Có 2 kết quả:

挠败 náo bài ㄋㄠˊ ㄅㄞˋ撓敗 náo bài ㄋㄠˊ ㄅㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) defeated
(2) routed
(3) crushed

Từ điển Trung-Anh

(1) defeated
(2) routed
(3) crushed